hẹn ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹn ước+
- (văn chương) promise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹn ước"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẹn ước":
hàn mặc hán học hạn mức hằn học hẹn ước hôn ước hỗn xược huyền chức huyền hoặc huyễn hoặc - Những từ có chứa "hẹn ước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trysin rendezvous promise date appointment promisorry engage tryst prospect assignation more...
Lượt xem: 783